30 Oct
30Oct

Trong hệ thống cấp nước, xử lý nước thải, HVAC hay công nghiệp sản xuất, van bướm điều khiển điện đóng vai trò điều tiết và đóng mở dòng chảy tự động. Tuy nhiên, để van hoạt động ổn định lâu dài, việc chọn đúng size và đúng tiêu chuẩn áp lực PN là cực kỳ quan trọng. Không ít công trình gặp sự cố rò rỉ, nứt thân van, rung đường ống chỉ vì chọn sai thông số ngay từ đầu.Bài viết này giúp bạn hiểu rõ tiêu chuẩn PN10, PN16 và cách áp dụng theo từng size van.


PN10 và PN16 là gì?

Hiểu nhanh về chỉ số PN

PN (Pressure Nominal) là áp suất danh định mà van chịu được khi làm việc ổn định.

  • PN10 ≈ 10 bar (≈ 145 psi)
  • PN16 ≈ 16 bar (≈ 230 psi)

Nói nôm na: hệ thống áp càng cao thì chọn PN càng lớn để van chịu áp lực tốt, tránh biến dạng và rò rỉ.

Khi nào dùng PN10 – khi nào dùng PN16?

  • PN10: hệ thống nước sạch, HVAC, áp lực thấp – trung bình
  • PN16: khu công nghiệp, trạm bơm áp lực cao, dây chuyền xử lý cần độ bền cao hơn

Nếu băn khoăn, cứ chọn PN16 cho an toàn, nhất là đường ống DN200 trở lên.

Size van bướm điện và mức PN tương ứng

Dải size phổ biến của van bướm điện

Thông thường từ DN50 (2 inch) đến DN600, thậm chí DN800 – DN1200 tùy nhà máy.

Gợi ý chọn áp lực theo size (tóm tắt dễ nhớ)

  • DN50 – DN150: PN10 hoặc PN16 đều được
  • DN200 trở lên: ưu tiên PN16 để tránh phồng lực, rò rỉ tại mặt bích
  • DN300 – DN600: hầu hết công trình chọn PN16

Mô tả theo ứng dụng

  • DN50 – DN100: hệ thống nước tòa nhà, HVAC, xử lý nước nhỏ
  • DN150 – DN250: nhà máy, khu công nghiệp, đường ống trung tâm
  • DN300 – DN600: trạm bơm lớn, nhà máy nước sạch, PCCC, công trình hạ tầng

Càng ống lớn thì áp lực dồn lên mặt bích càng lớn → chọn PN16 an toàn hơn.

Tiêu chuẩn kết nối và vật liệu theo PN

Mặt bích và tiêu chuẩn tương thích

  • DIN PN10 / PN16 (châu Âu) – phổ biến tại Việt Nam
  • ANSI Class 150 (tương đương PN16) – dự án Mỹ
  • JIS10K (gần PN10) – Nhật, nhà máy F&B/ điện tử

Vật liệu phù hợp PN10 – PN16

  • Gang dẻo (GGG40/50) cho nước, gió, HVAC
  • Inox 304 – 316 cho môi trường ăn mòn, thực phẩm, hóa chất
  • Gioăng EPDM, PTFE tùy môi trường

Nhớ: áp lực cao + môi trường ăn mòn → inox 316 + PN16

Nhiệt độ làm việc

  • EPDM: 0 – 120°C
  • PTFE: đến 180°C

Nhiệt càng cao → chọn PN cao hơn để tránh lão hóa vật liệu.

>>> Tìm hiểu sản phẩm: Van bướm điện on off

Cách chọn size và PN chính xác

Xác định các yếu tố chính

  • Đường kính đường ống (DN)
  • Áp lực làm việc thực tế (bar)
  • Môi trường lưu chất (nước sạch, hóa chất, nước thải)
  • Nhiệt độ hệ thống
  • Nhu cầu điều khiển (on/off hay tuyến tính điều tiết)

Mẹo lựa chọn chuẩn theo kinh nghiệm thực tế

  • Dự án công nghiệp: PN16
  • Hệ thống dân dụng/HVAC: PN10 đủ dùng
  • Hệ thống DN200 trở lên: ưu tiên PN16
  • Môi trường ăn mòn: Inox 316 + PN16 + gioăng PTFE

Nếu không chắc, chọn cao hơn → chi phí tăng nhẹ nhưng an toàn và bền hơn nhiều.

Tổng kết

  • PN10 = áp lực thấp đến trung bình
  • PN16 = áp lực cao, công nghiệp, đường ống lớn
  • DN50–DN150 dùng PN10 được, DN200 trở lên nên dùng PN16
  • Xem xét môi trường, vật liệu, nhiệt độ để chọn đúng

Chọn đúng size và PN giúp van chạy ổn định, hạn chế rò rỉ, tăng tuổi thọ thiết bị.Nếu bạn cần file bảng size – PN chuẩn full dải DN50–DN1200, mình có thể gửi kèm bản excel để tra cứu nhanh. Chỉ cần nhắn nhé.

>>> Xem thêm: Tổng hợp 5 câu hỏi thường gặp (FAQ) về van cầu điều khiển điện

Comments
* The email will not be published on the website.
I BUILT MY SITE FOR FREE USING